Ở bất cứ một quốc gia nào, khi mới gặp một người chúng ta phải giới thiệu bản thân để đối phương có thể nắm những thông tin cơ bản về bạn. Vậy ở Nhật Bản, chúng ta phải giới thiệu bản thân như thế nào? Hãy cùng tìm hiểu thông qua các cấu trúc dưới đây:

1. Chào hỏi:

はじめまして - Hajimemashite

Câu nói này có nghĩa là "Rất vui được gặp bạn", được sử dụng trong lần đầu gặp mặt để bày tỏ thiện chí muốn làm quen và gây ấn tượng tốt với người Nhật.

おはよう / おはようございます - Ohayou / Ohayou gozaimasu:

Cả 2 cách nói này đều có nghĩa là "Chào buổi sáng", dùng để chào buổi sáng trước 12h trưa. Ohayou là cách nói rút gọn của Ohayou gozaimasu, dùng để chào người thân thích,  bạn bè.

こんにちは - Konnichiwa

Konnichiwa có nghĩa là "Chào buổi chiều", dùng để chào vào thời điểm từ sau 12h trưa đến trước 5h chiều.

こんばんは - Konbanwa

Konbanwa có nghĩa là "Chào buổi tối", dùng để chào từ sau 5h chiều cho đến nửa đêm. Tùy thuộc từng nơi, Konnichiwa có thể chào từ sau 12h trưa đến trước 6h tối, và Konbanwa sẽ chào từ sau 6h tối cho đến nửa đêm.

2. Giới thiệu tên, tuổi, quê quán

Tên:

私は  +   [tên]   です - Watashi wa   +   [tên]  + desu: Tên tôi là

Ví dụ:   私は Lan です (watashi wa Lan desu): Tên tôi là Lan

Tuổi:

年齢は  +  [số tuổi]  +   歳です   hoặc   [tuổi]  +  歳です: Tôi hiện tại ... tuổi

Ví dụ: 年齢は 20  歳です - Nenrei wa 20 sai desu: Tôi 20 tuổi

          21 歳です- 21 sai desu: 21 tuổi.

Quê quán:

[Quê quán] +  からきました - [quê quán] kara kimashita: Tôi đến từ ....

Ví dụ: Quang Ninh  からきました - Quang Ninh kara kimashita: Tôi đến từ Quảng Ninh

[Quê quán]  +  に住んでいます - [Quê quán]  +  ni sundeimasu: Tôi đang sống ở ...

Ví dụ: Quang Ninh に住んでいます - Quang Ninh ni sundeimasu: Tôi đang sống ở Quảng Ninh.

3. Giới thiệu nghề nghiệp:

私は + [nghề nghiệp]  + です - Watashi wa  + [nghề nghiệp]  + desu: Tôi là ...

Ví dụ: 私は き ょうしです - Watashi wa kyoushi desu: Tôi là giáo viên

4. Tạm biệt

Một số mẫu câu chào tạm biệt khi kết thúc đoạn hội thoại trong tiếng Nhật:

さようなら – Sayounara: Chào tạm biệt

またね – Matane: Hẹn gặp lại

:またあした – Mata Ashita: Gặp lại vào ngày mai

Ngoài ra, người Nhật trong lần chào hỏi đầu tiên thường sẽ nói よろしくおながいします (Yoroshiku onegaishimasu), có nghĩa là “Xin hãy đối xử tốt với tôi” hoặc là “Rất mong nhận được sự giúp đỡ của bạn”.

Để sử dụng các mẫu câu trên một cách nhuần nhuyễn, hãy tự luyện tập ở nhà hoặc để đạt hiệu quả tốt hơn, hãy tìm một người bạn cùng tập luyện!