Khi mới đến một đất nước như Nhật Bản, việc lạc đường và không thông hiểu đường đi nước bước là một chuyện vô cùng bình thường. Để chuẩn bị cho những trường hợp này xảy ra, bạn cần nắm rõ các từ và mẫu câu hỏi và chỉ đường để không bị lúng túng và bối rối. Sau đây HanoiLink xin cung cấp cho các bạn một số từ vựng và mẫu câu chỉ đường thông dụng mà người Nhật vẫn sử dụng hàng ngày:

1. Các từ ngữ chỉ phương hướng

みぎ /migi/: Phải

ひだり /Hidari/: Trái

まっすぐ/Massugu/: Thẳng

まがる /Magaru/: Rẽ

みぎにまがる /Migi ni magaru/: Rẽ phải

ひだりにまがる /Hidari ni magaru/: Rẽ trái

まっすぐいく /Massugu iku/: Đi thẳng

2. Các mẫu câu hỏi đường:

すみません、道に迷ってしまいました。今どこにいますか。 : Xin lỗi, tôi bị lạc. Không biết hiện giờ tôi đang ở đâu?

すみません、。。。への行き方を教えてもらえませんか。 :  Xin lỗi, bạn có thể chỉ cho tôi đường đến...không?

みません、。。。には、この道でいいんですか? :  Xin lỗi, tôi có thể đi đến... bằng đường này không ạ?

ここは何通りですか。 この通りは何と言いますか。おしえてもらえませんか。 : Tên con đường, tuyến phố này là gì vậy ạ?  Bạn có thể chỉ giúp tôi được không?

すみません、。。。へ行きたいんですが、一番近い駅や地下鉄などはどこですか? : Xin lỗi, tôi muốn đi đến...thì ga tàu điện ngầm gần nhất là ở đâu vậy?

すみません、ここから。。。まで遠いですか?どのぐらいかかりますか?: Xin lỗi, từ đây đến...có xa không?  Từ đây đến...mất bao lâu?

Vì người Nhật đi tàu điện ngầm rất nhiều, do đó người ta thường hỏi đường đi đến ga tàu điện ngầm gần nhất. Do đó, nếu bạn không biết mình cần phải đi như thế nào, hãy hỏi ga tàu điện ngầm đến nơi cần đến nhé.

3. Một số câu thường dùng khi chỉ đường:

 違う道が来ていますよ。 : Bạn đi sai đường rồi.

私はこの辺がよくわかないんですが。私はここに住んでないから、ごめんね。 : Tôi không rõ nơi này lắm

この通りの奥の右です。 : Nó nằm ở bên phải góc đường.

そこの角を左に行ってください。 : Bạn rẽ góc trái đó.

この通りをまっすぐ行って、さいしょのしんごで左に曲がってください。 : Đi thẳng, sau đó rẽ trái ở tín hiệu giao thông đầu tiên.

Trên đây HanoiLink đã cung cấp cho các bạn một số từ vựng và cấu trúc quan trọng khi hỏi và chỉ đường. Chúc các bạn học tiếng Nhật vui vẻ!