Trong tiếng Nhật, có những câu giao tiếp thể hiện cảm xúc nhưng không phải theo một khuôn mẫu, cấu trúc nhất định. Hôm nay, HanoiLink sẽ liệt kê cho các bạn một số mẫu câu để giắt túi sử dụng khi cần thiết nhé:

 

1.うれしい(な、ね)(ureshii) : Thật vui mừng.

2. 楽しい(な、ね)   (tanoshii):     Thật là vui.

3. とても感動しました     (totemo kandou shimashita):   Thật cảm động.

4. おもしろい(な、ね)   (omoshiroi):    Thật thú vị.

5. いいなあ        (ii naa):    Tốt đấy, tốt thế, thích nhé.

6. .あなたが好きです        (anata ga suki desu)       Tôi thích bạn.

7. あなたが大好きです     (anata ga daisuki desu):        Tôi rất thích bạn

8. .楽しみです    (tanoshimi desu):     Thật háo hức..

9. .かわいそうに       (kawai souni) :     Thật đáng thương.

 

10. .悲しい     (kanashii)   :    Thật đáng buồn.

11. 本当に残念でした    (hontouni zannen deshita):     Thật sự đáng tiếc (xin chia buồn).

12. .さみしい        (samishii)  :          Thật cô đơn.

 

13. こわい   (kowai) :   Thật đáng sợ.

14. .恥ずかしいです    (hazukashii desu):    Thật xấu hổ.

15. .とても/ 本当に残念です     (totemo/ hontouni zannen desu) :   Thật đáng tiếc.

16. 残念だったね    (zannen dattane):     tiếc quá nhỉ.

17. 困ったなあ      (komatta naa):    Thật phiền toán (gặp khó khăn).

18. .とても退屈です     (totemo taikutsu desu)  :    Thật là buồn chán.

19. ひどいな    (hidoina)  :   Thật là tồi tệ.

.20. ひどいわ   (hidoiwa)  :   Thật tồi lắm đó.

21. おどろきました!   (odorokimashita!)  :   Thất bất ngờ!

22. ふざけないで    (fuzakenaide)  :    Đừng ngớ ngẩn thế.

.23. あなたは嫌いです.  (anata ga kirai desu)  :    Tôi ghét bạn.

Khi giao tiếp, tùy vào từng tình huống và trạng thái cảm xúc mà chúng ta có thể dùng các câu nói khác nhau. Để vận dụng tốt các câu nói được liệt kê phía trên, bạn nên nhớ rằng cần phải luyện tập thật nhiều để tránh lầm nhẫn, gây hiểu lầm cho người đối diện khi nói chuyện. Chúc các bạn học tiếng Nhật vui vẻ.