
Từ vựng tiếng Nhật - Các địa điểm trong tiếng Nhật
Trong tiếng Nhật, 場所 ばしょ (basho) có nghĩa là địa điểm, vị trí. Dưới đây là bảng tổng hợp các địa điểm dành cho các bạn bắt đầu trau dồi từ vựng tiếng Nhật.
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
ビル | biru | Tòa nhà |
映画館 えいがかん | eigakan | Rạp chiếu phim |
港 みなと minato Cảng | minato | Cảng |
博物館 はくぶつかん | hakubutsukan | Bảo tàng |
大使館 たいしかん | taishikan | Đại sứ quán |
図書館 としょかん | toshokan | Thư viện |
寮 りょう | ryou | Kí túc xá |
大学 だいがく | daigaku | Trường đại học |
高校 こうこう | koukou | Trường phổ thông |
中学校 ちゅうがっこう | chuugakkou | Trường trung học |
小学校 しょうがっこう | shougakkou | Trường tiểu học |
学校 がっこう | gakkou | Trường học |
病院 びょういん | byouin | Bệnh viện |
11. 駅 えき | eki | Ga tàu |
9. 銀行 ぎんこう | ginkou | Ngân hàng |
郵便局 ゆうびんきょく | yuubinkyoku | Bưu điện |
空港 くうこう | kuukou | Sân bay |
Chúc các bạn học tiếng Nhật vui vẻ!

Viết bình luận: