
Từ vựng tiếng Nhật - Chủ đề Gia đình
Trong giao tiếp tiếng Nhật hàng ngày, một trong những chủ đề từ vựng chúng ta phải sử dungj nhiều nhất đó là gia đình. Hôm nay, HanoiLink sẽ cung cấp cho các bạn các từ vựng về chù đề này nhé:
Kanji | Hiragana | Phiên âm | Dịch nghĩa |
祖父 | そふ | sofu | Ông |
祖母 | そぼ | sobo | Bà |
両親 | りょうしん | ryoushin | Bố mẹ |
父 | ちち | chichi | Bố |
母 | はは | haha | Mẹ |
兄 | あに | ani | Anh trai |
姉 | あね | ane | Chị gái |
弟 | おとうと | otouto | Em trai |
妹 | いもうと | imouto | Em gái |
主人 | しゅじん | shujin | Chồng |
夫 | おっと | otto | Chồng |
家内 | かない | kanai | Vợ |
妻 | つま | tsuma | Vợ |
息子 | むすこ | musuko | Con trai |
娘 | むすめ | musume | Con gái |
甥 | おい | oi | Cháu trai |
姪 | めい | mei | Cháu gái |
Chúc các bạn học tiếng Nhật vui vẻ!

Tags

Viết bình luận: