Tính cách là điểm đặc trưng của mỗi con người. Khi học tiếng Nhật, từ vựng về tính cách được sử dụng nhiều trong giới thiệu bản thân, mô tả tính cách người khác, ... Hôm nay, HanoiLink sẽ mang đến cho các bạn danh sách một số từ thông dụng mô tả tính cách trong tiếng Nhật nhé:

 

Từ vựng Từ vựng
気分屋の きぶんやの Buồn rầu, ủ rũ 愉快な ゆかいな Hài hước
気が利く    きがきく  Khôn khéo 分別がある ふんべつがある Biết điều, khôn ngoan
忘れっぽい  わすれっぽい Hay quên 賢い   かしこい  Thông minh
大胆な  だいたんな Dũng cảm, táo bạo 内気な  うちきな  nhút nhát
自己中心的な じこちゅうしんてきな  Ích kỷ 寛大な  かんだいな Hào phóng
頼りになる たよりになる Đáng tin cậy 嘘つきな  うそつきな  giả dối
怠惰な たいだな Lười biếng まめな chăm chỉ
大人しい   おとなしい  hiền lành, thụ động 穏やかな   おだやかな   ôn hòa, bình tĩnh
頑張りや   がんばりや Luôn cố gắng hết mình 我慢強い がまんづよい  Kiên cường
素直な すなおな Dễ bảo 頑固な がんこな Cứng đầu
引っ込み思案な ひっこみじあんな Khép kín, thu mình 親しみ易い  したしみやすい  dễ gần, thân thiện
負けず嫌いな  まけずぎらいな  hiếu thắng 冷静な れいせいな Điềm đạm
ユーモア   hài hước 風変りな ふうがわりな Điên
忍耐強い   にんたいづよい  nhẫn nại 朗らかな  ほがらかな  vui vẻ cởi mở

 

Một trong những cách học từ cơ bản của chủ đề tính cách đó là: bạn có thể học theo các cặp đối nghĩa với từ, từ đó sẽ dễ nhớ hơn. Chúc các bạn học tiếng Nhật vui vẻ!