Hôm nay, chúng ta sẽ cùng nhau trau dồi các từ vựng mô tả trạng thái cảm xúc trong tiếng Nhật nhé:

 

Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa
はらはらする Haraharasuru Cảm giác sợ
わくわくする Wakuwakusuru Ngóng đợi,nóng lòng
ドキドキする Dokidokisuru Hồi hộp, run
イライラする Irairasuru Cảm thấy nóng ruột,thiếu kiên nhẫn!
びっくりする Bikkirisuru Giật mình ngạc nhiên
がっかりする Gakkarisuru Thất vọng về ai đó
懐かしい Natsukashii Nhớ nhung ai đó
恥ずかしい Hazukashi Xấu hổ, đỏ mặt
羨ましい Urayamashi Cảm thấy ghen tỵ!
面白い Omoshiroi: Cảm thấy thú vị
悲しい Kanashi Cảm giác buồn, đau thương
寂しい Sabishi: Cảm giác buồn, cô đơn
楽しい Tanoshii Cảm giác vui vẻ
嬉しい Ureshii Cảm giác vui mừng

 

Từ vựng chỉ cảm xúc là một trong những chủ đề không thể thiếu khi học tiếng Nhật và ứng dụng trong đời sống hàng ngày. Vì vậy, bạn hãy ghi nhớ những từ trên để tăng vốn từ của mình một cách phong phú nhất nhé. Chúc các bạn học tiếng Nhật vui vẻ!